08/12/2019
❄️ Cùng Bamboo Bloom khám phá 10 cấp độ của "Lạnh" trong tiếng Anh
🌦 Cold – /kəʊld/: miêu tả đơn thuần thời tiết lạnh, nhiệt độ xuống thấp
I feel cold: Tôi thấy lạnh.
⛈ Hard – /hɑːrd/: lạnh khắc nghiệt
I have remembered the hard winter in China last year: Tôi vẫn còn nhớ mùa đông lạnh thấu xương ở Trung Quốc năm ngoái.
🌫 Crisp – /krɪsp/: miêu tả thời tiết lạnh, khô ráo, trong lành
The crisp mountain air makes me comfortable: Không khí lạnh trong lành của miền núi làm tôi cảm thấy dễ chịu.
☔️ Raw – /rɔː/: miêu tả trời rất lạnh, ẩm
The evening was raw: Chiều nay trời ẩm lạnh.
🌊 Brisk – /brɪsk/: miêu tả gió khá lớn, mang không khí lạnh về
The December night was chilly, with a brisk wind picking up: Một buổi tối tháng mười hai lạnh lẽo với một cơn gió lớn.
🌧 Frosty – /ˈfrɒs.ti/: miêu tả trời lạnh, có băng tuyết mỏng
The frosty air stung my skin: Thời tiết lạnh lẽo làm da tôi rát.
💦 Fresh – /freʃ/: miêu tả thời tiết mát lạnh, có gió
I opened the window to let some fresh air in: Tôi mở cửa sổ để đón chút không khí lạnh trong lành.
🌩 Biting – /ˈbaɪ.tɪŋ/: (gió) lạnh cắt da cắt thịt, buốt, lạnh thấu xương
Biting wind makes me stay at home: Cơn gió lạnh buốt xương khiến tôi phải ở nhà.
☂️ Bleak – /bliːk/: miêu tả thời tiết lạnh, trời xám xịt, khó chịu
I met him on a bleak midwinter’s day: Tôi gặp anh ấy vào một ngày giữa mùa đông lạnh lẽo, u ám.
☃️ Harsh – /hɑːʃ/: miêu tả thời tiết khó chịu, khắc nghiệt nói chung, có thể dùng để miêu tả về cái lạnh
Don’t forget to protect yourself from winter’s harsh weather: Đừng quên bảo vệ bản thân trước thời tiết lạnh khắc nghiệt này.