
10/01/2025
🫧50 IDIOMS THƯỜNG XUYÊN XUẤT HIỆN CÓ CHẮC LÀ NHỚ CHƯA?✨
A drop in the ocean: Một phần rất nhỏ so với tổng thể.
A fish out of water: Cảm thấy lạc lõng, không thuộc về nơi đó.
A storm in a teacup: Làm lớn chuyện nhỏ.
Ace up your sleeve: Lợi thế bí mật.
At the end of the day: Cuối cùng thì, sau tất cả.
Back to the grind: Quay lại công việc bình thường sau nghỉ ngơi.
Bite the bullet: Chấp nhận điều khó chịu nhưng cần thiết.
Blow hot and cold: Thay đổi ý kiến liên tục.
Break even: Không lãi, không lỗ.
Burn your fingers: Tự làm hại mình vì một quyết định sai lầm.
Call it a night: Kết thúc công việc trong ngày.
Can’t hold a candle to: Không bằng, không so sánh được.
Catch someone off guard: Làm ai đó bất ngờ.
Cut it close: Gần hết thời gian.
Devil’s advocate: Người phản biện để làm rõ vấn đề.
Do the trick: Giải quyết được vấn đề.
Draw a blank: Không nhớ ra hoặc không có kết quả.
Fall on deaf ears: Bị phớt lờ.
Fish for compliments: Cố gắng được khen ngợi.
Get a foot in the door: Đạt được cơ hội bước đầu.
Get in someone’s hair: Làm phiền ai đó.
Get on your high horse: Tỏ ra kiêu ngạo.
Go against the tide: Đi ngược số đông.
Go down the rabbit hole: Bị cuốn vào một việc phức tạp.
Go out of your way: Nỗ lực nhiều hơn mức bình thường.
Go the whole nine yards: Làm việc đến cùng.
Grind to a halt: Dừng lại hoàn toàn.
Have a heart of stone: Vô cảm, không thương xót.
Have your head in the clouds: Không thực tế, mơ mộng.
Hit below the belt: Chơi xấu, không công bằng.
In the heat of the moment: Hành động trong lúc cảm xúc mạnh mẽ.
Keep the ball rolling: Duy trì hoạt động.
Kill the goose that lays the golden eggs: Phá hủy nguồn lợi lớn vì tham lam.
Leave no stone unturned: Làm mọi cách để đạt mục tiêu.
Make a mountain out of a molehill: Làm quá vấn đề lên.
Miss the boat: Bỏ lỡ cơ hội.
Monkey see, monkey do: Bắt chước mà không hiểu.
Move heaven and earth: Làm mọi cách để đạt được điều gì đó.
Off the top of your head: Nói hoặc làm ngay mà không suy nghĩ kỹ.
Out of left field: Hoàn toàn bất ngờ.
Play second fiddle: Ở vị trí thấp hơn ai đó.
Put your heart and soul into: Dồn toàn bộ tâm huyết vào việc gì.
Rain on someone’s parade: Phá hỏng niềm vui của ai đó.
Ruffle someone’s feathers: Làm ai đó khó chịu.
Sit tight: Chờ đợi một cách kiên nhẫn.
Steal someone’s thunder: Lấy đi sự chú ý, công lao của ai đó.
Stick to your guns: Giữ vững lập trường.
The icing on the cake: Điều tuyệt vời thêm vào.
Throw your weight around: Lạm dụng quyền lực.
Under the radar: Không bị chú ý.