✈️Chủ động chuyến đi của mình vừa tiết kiệm chi phí đi lại, ACE đặt vé sớm nhé!
💥 Cập nhật giá vé máy bay các tháng 8-9-10-11 năm 2023
➡ Du lịch hè 2023 gọi ngay Sao Vàng VN Bookíngs:
✔ Đặt vé máy bay, vé tàu
✔ Đặt khách sạn, nhà hàng
✔ Vé tham quan
✔ Tour du lịch
✔ Thuê xe du lịch.
-------------------------------------------
Mọi thông tin chi tiết, Quý khách vui lòng liên hệ:
👉Công ty TNHH MTV TM-DV Du Lịch Sao Vàng VN Bookings
📲Hotlines: 0916 897 971 - 093 246 69 71
🌎 Facebook.com/saovangvnbookings
🏠 ĐC: Kp Ngọc Tam, p. Điện An, tx. Điện Bàn, QN
🏠 CN1: 5 Nam Thọ 5, Thọ Quang, Sơn Trà, ĐN
Cảm ơn Quý khách đã đồng hành!
GIÁ VÉ TIẾT KIỆM THÁNG 01/2019 TỪ 57 000 VND,
GIÁ VÉ TIẾT KIỆM THÁNG 01/2019 TỪ 57 000 VND,
☎️ 0932 466 971 * 0916 036 470 - zalo/ viber Ms Đào
Đà Nẵng ✈ Hải Phòng, ngược lại. Giá: 99.000- 399.000 đồng
Đà Nẵng ✈ Hồ Chí Minh, ngược lại. Giá: 99.000 - 660 000 đồng
Đà Nẵng ✈ Hà Nội, ngược lại. Giá: 199.000 - 399.000 đồng
Đà Nẵng ✈ Nha Trang, ngược lại. Giá 199.000 - 299.000 đồng
Đà Nẵng ✈ Cần Thơ, ngược lại. Giá: 399 000 -840.000 đồng
Đà Nẵng ✈ Buôn M Thuột, ngược lại. Giá: 700.000 đồng (VN)
Đà Nẵng ✈ Đà Lạt, ngược lại. Giá: 1950.000 đồng (VN)
Hồ Chí Minh ✈ Tuy Hòa, ngược lại. Giá: 57.000- 480.000 vnd
Hồ Chí Minh ✈ Pleiku , ngược lại. Giá: 49.000- 480.000 đồng
Hồ C Minh ✈ Đà Lạt , ngược lại. Giá:49.000 - 390.000 đồng
Hồ C Minh ✈ Nha Trang, ngược lại. Giá: 99,000 - 390.000 đồng
Hồ CMinh ✈ BMaThuột , ngược lại. Giá: 99.000 - 390.000 đồng
Hồ Chí Minh ✈ Chu Lai, ngược lại. Giá:199 - 750.000 đồng
Hồ́ Minh ✈ Quy Nhơn, ngược lại. Giá: 199.000- 660.000 đồng
Hồ Chí Minh ✈ Huế, ngược lại. Giá: 199.000- 580.000 đồng
H Chí Minh ✈ Đà Nẵng, ngược lại. Giá: 199.000 -580.000 đồng
Hồ Ć Minh ✈ Phú Quốc, ngược lại Giá: 199,000- 480.000 đồng
Hồ Chí Minh ✈ Vinh, ngược lại:399 000 - 1140.000 đồng
Hồ C Minh ✈ Đồng Hới, ngược lại Giá: 399.000 - 599.000 đồng
HồCMinh ✈ Thanh Hóa, ngược lại. Giá: 199.000- 1 030.000
HCMinh ✈ Hải Phòng , ngược lại . Giá: 599.000 - 900.000 đồng
HC Minh ✈ Hà Nội, ngược lại. Giá: 399.000 - 900,000 đồng
Hà Nội ✈ Chu Lai, ngược lại. Giá: 99.000- 399.000 đồng
Hà Nội ✈ Đà nẵng, ngược lại. Giá: 199.000 - 480 000 đồng
Hà Nội ✈ Huế, ngược lại . Giá: 199.000- 480.000 đồng
Hà Nội ✈ Hồ Chí Minh, ngược lại. Giá: 199.000- 900.000 đồng
Hà Nội ✈ Quy Nhơn, ngược lại. Giá: 399,000- 750 000 đồng
Hà Nội ✈ Pleiku , ngược lại. Giá: 399.000- 599.000 đồng
Hà Nội ✈ Nha Trang, ngược lại. Giá: 399.000- 599 000 đồng
Hà Nội ✈ Tuy Hòa, ngược lại. Giá: 299.000 - 599 000 đồng
Hà Nội ✈ Phú Quốc, ngược l
VIETJET, GIÁ VÉ DU LỊCH HÈ 2018 THÁNG 07/2018 TỪ 99.000 ĐỒNG- HÈ PHẢI BAY!
VIETJET, GIÁ VÉ DU LỊCH HÈ 2018 THÁNG 07/2018 TỪ 99.000 ĐỒNG
ĐT/ Zalo/ Viber: 0932 466 971/ 0916 036 470 (Ms Đào).
QN: Ngọc Tam, Điện An, Điện Bàn, Quảng Nam.
ĐN: 5 Nam Thọ 5 Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng
Đà Nẵng -> Hà Nội, ngược lại. Giá: 480.000-660.000 đồng
Đà Nẵng -> Hải Phòng, ngược lại. Giá:480.000-660.000 đồng
Cần Thơ -> Đà Nẵng, ngược lại. Giá: 480.000 -660.000 đồng
----------------*-*----------------------------*-*----------------
Hồ Chí Minh -> Đà Lạt , ngược lại. Giá: 99.000 - 390.000 đồng
Hồ Chí Minh -> Nha Trang , ngược lại. Giá: 390,000 đồng
HChí Minh -> BM Thuột, ngược lại. Giá:390.000 - 480.000 đồng
Hồ Chí Minh -> Tuy Hòa, ngược lại Giá.:390.000- 660.000 đồng
Hồ Chí Minh -> Pleiku , ngược lại. Giá: 390.000- 480.000 đồng
H Chí Minh -> Phú Quốc, ngược lại Giá: 480,000- 750.000 đồng
Chu Lai ->Hồ Chí Minh, ngược lại. Giá:480.000- 660.000 đồng
Quy Nhơn -> Hồ Chí Minh, ngược lại. Giá: 480.000- 750,000 đồng
Hồ Chí Minh -> Huế, ngược lại. Giá: 580.000- 750.000 đồng
Hồ Chí Minh -> Đà Nẵng, ngược lại. Giá: 480.000 - 750.000 đồng
Hồ Chí Minh -> Đồng Hới, ngược lại Giá: 660.000- 840.000 đồng
Thanh Hóa.-> HCMinh, ngược lại. Giá: 900.000 - 1.030,000đồng
Hồ Chí Minh -> Hà Nội, ngược lại. Giá: 900,000 đồng/ chiều
Hải Phòng -> Hồ Chí Minh, ngược lại . Giá: 1.140.000 đồng
Hồ Chí Minh -> Vinh, ngược lại: 900.000- 1.030.000 đồng
----------------*-*----------------------------*-*----------------
Huế -> Hà Nội. Giá:, ngược lại 660.000- 1340 000 đồng
Hà Nội -> Đà nẵng, ngược lại. Giá: 480.000 - 660 000 đồng
Hà Nội -> Chu Lai, ngược lại. Giá: 660.000- 1.060.000 đồng
Hà Nội -> Pleiku. Giá, ngược lại: 750,000 - 840 000 đồng
Đồng Hới -> Hà Nội., ngược lại Giá: 580.000- 1370 000 đồng
Tuy Hòa. -> Hà Nội, ngược lại. Giá: 1030.000 đồng
Quy Nhơn -> Hà Nội, ngược lại. Giá: 1.060,000- 1490 000 đồng
Hà Nội -> Phú Quốc, ngược lại. Giá: 1340 000- 1580 000 đồng
BMThuột -> Hà Nội, ngược lại. Giá: 900.000- 1,030 000 đồng
Nha Trang -> Hà Nội, ngược lại. Gi
VIETJET, GIÁ VÉ DU LỊCH HÈ 2018 THÁNG 07/2018 TỪ 99.000 ĐỒNG
ĐT/ Zalo/ Viber: 0932 466 971/ 0916 036 470 (Ms Đào).
QN: Ngọc Tam, Điện An, Điện Bàn, Quảng Nam.
ĐN: 5 Nam Thọ 5 Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng
Đà Nẵng -> Hà Nội, ngược lại. Giá: 480.000-660.000 đồng
Đà Nẵng -> Hải Phòng, ngược lại. Giá:480.000-660.000 đồng
Cần Thơ -> Đà Nẵng, ngược lại. Giá: 480.000 -660.000 đồng
----------------*-*----------------------------*-*----------------
Hồ Chí Minh -> Đà Lạt , ngược lại. Giá: 99.000 - 390.000 đồng
Hồ Chí Minh -> Nha Trang , ngược lại. Giá: 390,000 đồng
HChí Minh -> BM Thuột, ngược lại. Giá:390.000 - 480.000 đồng
Hồ Chí Minh -> Tuy Hòa, ngược lại Giá.:390.000- 660.000 đồng
Hồ Chí Minh -> Pleiku , ngược lại. Giá: 390.000- 480.000 đồng
H Chí Minh -> Phú Quốc, ngược lại Giá: 480,000- 750.000 đồng
Chu Lai ->Hồ Chí Minh, ngược lại. Giá:480.000- 660.000 đồng
Quy Nhơn -> Hồ Chí Minh, ngược lại. Giá: 480.000- 750,000 đồng
Hồ Chí Minh -> Huế, ngược lại. Giá: 580.000- 750.000 đồng
Hồ Chí Minh -> Đà Nẵng, ngược lại. Giá: 480.000 - 750.000 đồng
Hồ Chí Minh -> Đồng Hới, ngược lại Giá: 660.000- 840.000 đồng
Thanh Hóa.-> HCMinh, ngược lại. Giá: 900.000 - 1.030,000đồng
Hồ Chí Minh -> Hà Nội, ngược lại. Giá: 900,000 đồng/ chiều
Hải Phòng -> Hồ Chí Minh, ngược lại . Giá: 1.140.000 đồng
Hồ Chí Minh -> Vinh, ngược lại: 900.000- 1.030.000 đồng
----------------*-*----------------------------*-*----------------
Huế -> Hà Nội. Giá:, ngược lại 660.000- 1340 000 đồng
Hà Nội -> Đà nẵng, ngược lại. Giá: 480.000 - 660 000 đồng
Hà Nội -> Chu Lai, ngược lại. Giá: 660.000- 1.060.000 đồng
Hà Nội -> Pleiku. Giá, ngược lại: 750,000 - 840 000 đồng
Đồng Hới -> Hà Nội., ngược lại Giá: 580.000- 1370 000 đồng
Tuy Hòa. -> Hà Nội, ngược lại. Giá: 1030.000 đồng
Quy Nhơn -> Hà Nội, ngược lại. Giá: 1.060,000- 1490 000 đồng
Hà Nội -> Phú Quốc, ngược lại. Giá: 1340 000- 1580 000 đồng
BMThuột -> Hà Nội, ngược lại. Giá: 900.000- 1,030 000 đồng
Nha Trang -> Hà Nội, ngược lại. Gi
MUA CHIỀU ĐI MIỄN PHÍ CHIỀU VỀ, MỪNG SINH NHẬT JETSTAR🎂.⏰ Chương trình được mở bán chính thức từ 11h00 ngày 22/5 đến 23h59 ngày 28/5ĐT/ Zalo/ Viber: 0932 466 971/ 0916 036 470 (Ms Đào).
QN: Ngọc Tam, Điện An, Điện Bàn, Quảng Nam.
ĐN: 5 Nam Thọ 5 Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng
1/. THỜI GIAN BAY: 10/9 ĐẾN 25/10/2018
Hồ Chí Minh ✈ Nha Trang, ngược lại. Giá: 0 đồng/ chiều
Hồ Chí Minh ✈ Qui Nhơn, ngược lại. Giá: 0 đồng/ chiều
Hồ Chí Minh ✈ Phú Quốc, ngược lại. Giá: 0 đồng/ chiều
Hồ Chí Minh ✈ Buôn Ma Thuột, ngược lại. Giá: 0 đồng/ chiều
Hồ Chí Minh ✈ Pleiku, ngược lại. Giá: 0 đồng/ chiều
Hồ Chí Minh ✈ Chu Lai, ngược lại. Giá: 0 đồng/ chiều
Hồ Chí Minh ✈ Đà Nẵng, ngược lại. Giá: 0 đồng/ chiều
Hồ Chí Minh ✈ Huế, ngược lại. Giá: 0 đồng/ chiều
Hồ Chí Minh ✈ Hải Phòng , ngược lại. Giá: 0 đồng/ chiều
Hồ Chí Minh ✈ Vinh, ngược lại. Giá: 0 đồng/ chiều
Hồ Chí Minh ✈ Hà Nội , ngược lại. Giá: 0 đồng/ chiều
Đà Lạt ✈ Hồ Chí Minh. Giá: 0 đồng/ chiều
Hồ Chí Minh ✈ Đồng Hới, ngược lại. Giá: 0 đồng/ chiều
Hà Nội ✈ Nha Trang , ngược lại. Giá: 0 đồng/ chiều
Hà Nội ✈ Phú Quốc , ngược lại. Giá: 0 đồng/ chiều
Hà Nội ✈ Đà lạt . Giá: 0 đồng/ chiều
2/. THỜI GIAN BAY: 12/9 ĐẾN 24/10/2018
Hồ Chí Minh ✈ Tuy Hòa, ngược lại. Giá: 0 đồng/ chiều
Đà Lạt ✈ Huế, ngược lại. Giá: 0 đồng/ chiều
3/. THỜI GIAN BAY: 10/6 đến 26/7; 25/8 đến 12/9; 26/9 đến 27/10
Osaka ✈ Đà Nẵng , ngược lại. Giá: 0 đồng/ chiều
4/. THỜI GIAN BAY: 11/6 đến 6/7; 26/8 đến 10/9
Osaka ✈ Hà Nội. Giá: 0 đồng/ chiều
5/ THỜI GIAN BAY: 5/9 đến 14/4/2018
Hồ Chí Minh✈ Singgapore . Giá: 0 đồng/ chiều
6/. THỜI GIAN BAY: 14/8 ĐẾN 20/11
Singapore ✈ Đà Nẵng. Giá: 0 đồng/ chiều
7/. THỜI GIAN BAY: 16/10 ĐẾN 11/12
Hongkong ✈ Hà Nội. Giá: 0 đồng/ chiều
* LƯU Ý: GIÁ VÉ 1 CHIỀU, CHƯA BAO GỒM THUẾ PHÍ, PHỤ THU
Tag "nhẹ" hội bạn thân hoặc nhấn nút s
BẠN ĐÃ CÓ KẾ HOẠCH CHO CHUYẾN DU LỊCH CUỐI NĂM CHƯA!?
Tham khảo giá vé tháng 12/2017 và tháng 1/2018 bên dưới nhé!
ĐT/ Zalo/ Viber: 0932 466 971/ 0916 036 470 (Ms Đào).
QN: Ngọc Tam, Điện An, Điện Bàn, Quảng Nam.
ĐN: 5 Nam Thọ 5 Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng
1/. HCMinh <-> Nha Trang. Giá: 58,000 - 480.000 đồng/ chiều.
2/. Hồ Chí Minh <-> Đà Lạt. Giá: 99.000 - 660,000 đồng/ chiều
3/. HCMinh <-> BMThuột. Giá: 199.000 - 480.000 đồng/ chiều
4/. HCMinh <-> Phú Quốc. Giá: 99,000 - 750,000 đồng/ chiều
5/. Hồ Chí Minh <-> Pleiku. Giá: 199.000 - 660,000 đồng/ chiều
6/. Hồ Chí Minh <-> Tuy Hòa. Giá: 99.000 - 480.000 đồng/ chiều
7/. HChí Minh <-> Chu Lai. Giá: 199.000 - 480.000 đồng/ chiều
8/. HCMinh <-> Qui Nhơn. Giá: 199.000 - 580,000 đồng/chiều
9/. HCMinh <-> Huế. Giá: 199.000 - 660.000 đồng/ chiêu
10/. HCMinh <-> Đà Nẵng. Giá: 199,000 - 660.000 đồng/ chiều
11/. HCMinh <-> Thanh Hóa. Giá: 599.000 - 900,000 đồng
12/. HCMinh -> Hà Nội, ngược lại. Giá: 499.000 - 900,000 đồng
13/. HCMinh -> Hải Phòng, ngược lại. Giá: 599,000 - 900.000 đồng
14/. HC Minh -> Đồng Hới, ngược lại. Giá: 499.00 - 660.000 đồng
15/. Hồ Chí Minh -> Vinh, ngược lại: 399.000- 900.000 đồng
------------*-*------------*-*-------------
16/. Đà Nẵng -> Hà Nội, ngược lại. Giá: 199.000 - 480.000 đồng
17/. Đà Nẵng -> Hải Phòng, ngược lại. Giá: 199.000- 480.000 đồng
18/. ĐNẵng -> Cần Thơ, ngược lại. Giá: 299.000 - 660.000 đồng
------------*-*------------*-*-------------
19/. Hà Nội -> Đồng Hới, ngược lại. Giá: 68.000 - 390.000 đồng
20/. Hà Nội -> Huế, ngược lại. Giá : 199,000 - 580.000 đồng.
21/. Hà Nội -> Chu Lai, ngược lại. Giá: 199,000 - 480.000 đồng.
22/. Hà Nội -> Pleiku, ngược lại. Giá:499.000 - 660,000 đồng
23/. Hà Nội -> Đà lạt, ngược lại. Giá: 599.000 - 1,260.000 đồng
24/. Hà Nội -> Tuy Hòa, ngược lại. Giá: 599.000 đồng
25/. Hà Nội -> BM Thuột, ngược lại . Giá: 599,000 - 900.000 đồng
26/. Hà Nội -> Nha Trang, ngược lại. Giá: 499.000 - 1.030,000 đồng
27/. Hà Nội -> Qui Nhơn, ngược lại. Giá: 249.0